1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ congruity

congruity

/"kɔɳgruəns/ (congruency) /"kɔɳgruənsi/ (congruity) /kɔɳ"gru:iti/
Danh từ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận