1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ confirmation

confirmation

/,kɔnfə"meiʃn/
Danh từ
  • sự xác nhận; sự chứng thực
  • sự thừa nhận, sự phê chuẩn
  • sự làm vững chắc, sự củng cố
  • sự làm cho nhiễm sâu thêm (một thói quen...)
  • tôn giáo lễ kiên tín
Kinh tế
  • chuẩn nhận
  • giấy xác nhận
  • giấy xác nhận (ký kết hợp đồng)
  • sự phê chuẩn
  • sự xác nhận
  • xác nhận
Kỹ thuật
  • sự xác nhận
  • xác nhận
Toán - Tin
  • thông báo xác nhận
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận