1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ concordance

concordance

/kən"kɔ:dəns/
Danh từ
Kỹ thuật
  • khớp
  • mục lục
  • phù lục
  • so khớp
  • sự phù hợp
Toán - Tin
  • bản tra đối chiếu
Y học
  • sự hòa hợp
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận