composite
/"kɔmpəzit/
Tính từ
Danh từ
Xây dựng
- Thức Composite
Kỹ thuật
- đa hợp
- được ghép
- ghép
- hỗn hợp
- hợp
- hợp chất
- hợp phần
- hợp thành
- hợp thể
- kết hợp
- phần
- phối hợp
- phức hợp
- thành phần
- vật liệu hỗn hợp
Điện
- chất phức hợp
- nhựa phức hợp
Cơ khí - Công trình
- vật liệu (kết) hợp
Chủ đề liên quan
Thảo luận