Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ comport
comport
/kəm"pɔ:t/
Động từ
(+ with) xứng với, hợp với
to
comport
oneself
:
xử sự
to
comport
oneself
with
dignity
:
xử sự chững chạc
Kỹ thuật
thích hợp
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận