1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ compliance

compliance

/"kɔmplaiəns/
Danh từ
  • sự bằng lòng, sự ưng thuận, sự chiều theo, sự làm đúng theo (một yêu cầu, một lệnh...)
  • sự phục tùng đê tiện, sự khúm núm
Kinh tế
  • sự làm đúng theo
  • sự phù hợp với
Kỹ thuật
  • làm đúng theo
  • nhất trí
  • phù hợp
  • sự tuân thủ
  • tính mềm
Toán - Tin
  • sự dễ dãi
  • sự làm đúng theo
  • sự tuân theo
  • thuận hòa hợp
Xây dựng
  • sự tuân thủ đúng
  • tính biến dạng mền
  • tính dễ biến dạng
Vật lý
  • tính thuận
Điện tử - Viễn thông
  • tuân thủ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận