1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ compartment

compartment

/kəm"pɑ:tmənt/
Danh từ
  • gian, ngăn (nhà, toa xe lửa...)
  • hàng hải ngăn kín (nước không rỉ qua được) (cũng watertight compartment)
  • chính trị một phần dự luật (để thảo luận trong một thời gian hạn định ở nghị viện Anh)
Thành ngữ
Động từ
  • ngăn ra từng gian
Kinh tế
  • gian
  • ngăn (gian phân cách trong toa xe lửa)
  • phòng
Kỹ thuật
  • bể
  • bộ phận
  • buồng
  • căn phòng
  • đơn nguyên
  • gian
  • khoang
  • khoang (giếng)
  • ngăn
  • ngăn, khoang, buồng
  • nhịp vòm
  • ô
  • phòng
  • sự ngăn cách
  • vách ngăn
Xây dựng
  • gian nhà
  • gian phòng cháy
  • khoang tàu
  • khu phòng cháy
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận