1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ watertight

watertight

/"wɔ:tətait/
Tính từ
  • kín nước
  • nghĩa bóng không thể cãi, không công kích được; vững chắc, chặt chẽ (lập luận, lý lẽ...)
Kinh tế
  • không thấm nước
  • không vô nước
  • kín nước
Kỹ thuật
  • cách nước
  • kín nước
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận