watertight
/"wɔ:tətait/
Tính từ
- kín nước
- nghĩa bóng không thể cãi, không công kích được; vững chắc, chặt chẽ (lập luận, lý lẽ...)
Kinh tế
- không thấm nước
- không vô nước
- kín nước
Kỹ thuật
- cách nước
- kín nước
Chủ đề liên quan
Thảo luận