Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ commute
commute
/kə"mju:t/
Động từ
thay thế, thay đổi nhau, đổi nhau, giao hoán
pháp lý
giảm (hình phạt, tội)
to
commute
the
dealth
penalty
to
life
imprisonment
:
làm giảm tội tử hình xuống tù chung thân
Anh - Mỹ
đi làm hằng ngày bằng vé tháng; đi lại đều đặn (giữa hai địa điểm)
điện học
đảo mạch, chuyển mạch
Kỹ thuật
chuyển mạch
giao hoán
Xây dựng
giao toán
trao đổi lẫn nhau
Chủ đề liên quan
Pháp lý
Anh - Mỹ
Điện học
Kỹ thuật
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận