1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ commute

commute

/kə"mju:t/
Động từ
Kỹ thuật
  • chuyển mạch
  • giao hoán
Xây dựng
  • giao toán
  • trao đổi lẫn nhau
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận