Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ cockle
cockle
/"kɔkl/
Danh từ
vỏ sò (cũng cockle shell)
xuồng nhỏ (cũng cockle boat; cockle shell)
động vật
sò
lò sưởi
nếp xoắn, nếp cuộn
vết nhăn
Thành ngữ
to
warm
the
cockles
of
someone"s
heart
(xem) heart
Động từ
cuộn lại, xoắn lại, quăn lại
vò nhàu
Kinh tế
lò sấy húp lông
lõi
ruột
vết đen trên da cừu
Chủ đề liên quan
Động vật
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận