1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ cockle

cockle

/"kɔkl/
Danh từ
  • vỏ sò (cũng cockle shell)
  • xuồng nhỏ (cũng cockle boat; cockle shell)
  • động vật
  • lò sưởi
  • nếp xoắn, nếp cuộn
  • vết nhăn
Thành ngữ
Động từ
  • cuộn lại, xoắn lại, quăn lại
  • vò nhàu
Kinh tế
  • lò sấy húp lông
  • lõi
  • ruột
  • vết đen trên da cừu
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận