clot
/klɔt/
Danh từ
Nội động từ
- đóng cục, dón lại
Động từ
Kinh tế
- cục
- hòn
- khối
Kỹ thuật
- cục
- đóng cụ
- hòn
- keo tụ
- khoảng
- vón cục
- vùng
Y học
- cục đông, cục đông máu
Chủ đề liên quan
Thảo luận