1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ clot

clot

/klɔt/
Danh từ
Nội động từ
  • đóng cục, dón lại
Động từ
  • làm đóng cục, làm dón, làm dính bết lại với nhau
    • clotted hair:

      tóc dính bết lại với nhau (vì máu hoặc bùn)

Thành ngữ
Kinh tế
  • cục
  • hòn
  • khối
Kỹ thuật
  • cục
  • đóng cụ
  • hòn
  • keo tụ
  • khoảng
  • vón cục
  • vùng
Y học
  • cục đông, cục đông máu
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận