1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ closet

closet

/"klɔzit/
Danh từ
  • buồng nhỏ, buồng riêng
  • tủ đóng trong tường
  • nhà vệ sinh (cũng water closet)
  • Anh - Mỹ phòng để đồ; phòng kho
  • từ cổ phòng hội ý; phòng họp kín
Thành ngữ
Động từ
  • giữ trong buồng riêng
    • to be closeted with somebody:

      nói chuyện kín với ai trong buồng riêng; đóng kín cửa phòng hội ý riêng với ai

Kỹ thuật
  • buồng
  • buồng vệ sinh
  • phòng
  • phòng kho
  • phòng vệ sinh
  • tủ tường
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận