1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ clog

clog

/klɔg/
Danh từ
  • cái còng (buộc vào chân ngựa... cho khỏi chạy)
  • sự cản trở; điều trở ngại, vật chướng ngại
  • chiếc guốc
Động từ
  • còng chân ngựa
  • cản trở; làm trở ngại
  • bít kín, lấp lại, làm kẹt, làm tắc
Nội động từ
  • bị bít lại, bị kẹt, bị tắc
Kỹ thuật
  • bị kẹt (cưa)
  • bị tắc
  • bịt kín
  • còng
  • làm kẹt
  • làm tắc
  • làm tắc nghẽn
  • sự bịt
  • sự lấp
  • sự lát kín
  • sự tắc
Cơ khí - Công trình
  • sự kẹt (cặn)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận