1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ clogged

clogged

Kỹ thuật
  • bị kẹt
  • bị tắc
Cơ khí - Công trình
  • bị làm kẹt
  • bị làm tắc
Hóa học - Vật liệu
  • bị lấp
  • bị nghẽn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận