1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ click

click

/klik/
Danh từ
  • tiếng lách cách
  • tật đá chân vào nhau; sự đá chân vào nhau ngựa
  • cơ khí con cóc, cái ngàm (bánh xe răng cưa)
Động từ
Nội động từ
  • kêu lách cách
  • đá chân vào nhau ngựa
  • tiếng lóng tâm đầu ý hiệp; ăn ý ngay từ phút đầu (hai người)
  • tiếng lóng thành công (trong một công việc)
Kỹ thuật
  • cơ cấu bánh cóc
  • cựa
  • lẫy
  • nhắp chuột
  • móng
  • tiếng lách cách
  • vấu
Toán - Tin
  • ấn phím chuột
Xây dựng
  • bấm
Kỹ thuật Ô tô
  • nhấn thả
Vật lý
  • tiếng lách tách
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận