1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ clearing

clearing

/"kliəriɳ/
Danh từ
  • sự làm sáng sủa, sự làm quang đãng, sự lọc trong
  • sự dọn dẹp, sự dọn sạch; sự phát quang, sự phá hoang; sự vét sạch, sự lấy đi, sự mang đi
  • sự vượt qua; sự tránh né
  • sự làm tiêu tan (mối nghi ngờ...)
  • sự thanh toán, sự trả hết (nợ...)
  • khoảng rừng thưa, khoảng rừng trống
  • khu đất phá hoang (để trồng trọt)
  • hàng hải sự rời bến tàu; sự thanh toán các khoản thuế (để cho tàu rời bến...)
  • tài chính sự chuyển (séc)
Kinh tế
  • sự làm trong
  • sựlàm sạch
  • thanh toán bù trừ
Kỹ thuật
  • bù trừ
  • dọn dẹp
  • làm trong
  • sự làm sạch
  • sự lọc
  • sự phát quang
  • sự xóa
  • sự xóa bỏ
Giao thông - Vận tải
  • sự dọn quang
Xây dựng
  • sự khai phá
  • sự khai quang
  • sự làm trong sạch
Điện lạnh
  • sự làm rõ (ảnh)
Y học
  • sự thanh lọc (làm sạch)
Cơ khí - Công trình
  • sự thông (ống)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận