1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ circuit

circuit

/"sə:kit/
Danh từ
  • chu vi, đường vòng quanh
  • sự đi vòng quanh
  • cuộc kinh lý, cuộc tuần du, cuộc tuần tra (của các quan toà để xét xử); địa phận đi kinh lý
  • hệ thống rạp hát, rạp chiếu bóng (cùng chung một ban quản trị)
  • vật lý mạch
  • thể thao vòng đua
  • (nghĩa bóng sự nối tiếp của sự việc...)
Động từ
  • đi vòng quanh
Kinh tế
  • hệ thống
  • sơ đồ
  • sự tuần hoàn
  • sự vòng quanh
Kỹ thuật
  • chu tuyến
  • dòng
  • đường
  • đường bao
  • đường bao quanh
  • lưới điện
  • mạch
  • mạch điện
  • mạch truyền thông
  • sơ đồ
  • sơ đồ điện
  • sự tuần hoàn
  • tuyến
  • vòng tuần hoàn
Kỹ thuật Ô tô
  • chu vi vòng đua
Điện
  • mạch (đện)
Điện lạnh
Cơ khí - Công trình
  • sự (đi) vòng quanh
Xây dựng
  • vòng đua
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận