Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ chump
chump
/tʃʌmp/
Danh từ
khúc gỗ
tảng thịt
cái đầu
tiếng lóng
người ngốc nghếch, người ngu đần
Thành ngữ
to
be
(go)
off
one"s
chump
tiếng lóng
phát điên phát cuồng lên, mất trí
Kinh tế
tảng thịt bê
Chủ đề liên quan
Tiếng lóng
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận