1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ chump

chump

/tʃʌmp/
Danh từ
  • khúc gỗ
  • tảng thịt
  • cái đầu
  • tiếng lóng người ngốc nghếch, người ngu đần
Thành ngữ
Kinh tế
  • tảng thịt bê
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận