Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Từ vựng theo chủ đề
Vô tuyến
base station
hertzian wave
lobing
medium frequency
pager
radar aerial
radar antenna
receiving station
regenerative amplification
regenerative circuit
regenerative feedback
regenerative amplifier
scrambler
scrambling
selectance
simplex
superhet
subharmonic
teleometer
tracking
transmitter
transponder
wavemeter