Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ hertzian wave
hertzian wave
/"hə:tsiən"weiv/
Danh từ
radio
sóng Héc
Điện lạnh
sóng Hertz
Kỹ thuật
sóng điện từ
Điện tử - Viễn thông
sóng hertz
vô tuyến
Chủ đề liên quan
Radio
Điện lạnh
Kỹ thuật
Điện tử - Viễn thông
Vô tuyến
Thảo luận
Thảo luận