1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ transponder

transponder

Danh từ
  • hệ thống nhận và phát tín hiệu lại, hệ thống tiếp sóng, bộ tách sóng (ở các máy móc vô tuyến)
Kinh tế
  • bộ tiếp sóng
  • hệ thống tiếp sóng
  • người hay cãi
Kỹ thuật
  • bộ phát đáp
  • bộ tách sóng
  • máy phát đáp vô tuyến
Toán - Tin
  • bộ chuyển tiếp
  • bộ tiếp sóng
  • hệ thống tiếp sóng
  • thiết bị phát đáp
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận