transmitter
/trænz"mitə/
Danh từ
Kinh tế
- đài phát
- đài phát, máy truyền hiệu
- máy truyền hiệu
Điện
- bộ chuyển phát
- máy phát vô tuyến
Kỹ thuật Ô tô
- bộ phát tín hiệu vô tuyến (điều khiển từ xa)
Xây dựng
- máy phát (thanh vô tuyến) máy truyền động cơ
Điện lạnh
- máy phát vô tuyến
Toán - Tin
- thiết bị truyền
- vật truyền
Kỹ thuật
- máy phát
Chủ đề liên quan
Thảo luận