1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ transmitter

transmitter

/trænz"mitə/
Danh từ
Kinh tế
  • đài phát
  • đài phát, máy truyền hiệu
  • máy truyền hiệu
Điện
  • bộ chuyển phát
  • máy phát vô tuyến
Kỹ thuật Ô tô
  • bộ phát tín hiệu vô tuyến (điều khiển từ xa)
Xây dựng
  • máy phát (thanh vô tuyến) máy truyền động cơ
Điện lạnh
Toán - Tin
  • thiết bị truyền
  • vật truyền
Kỹ thuật
  • máy phát
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận