1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ tracking

tracking

Danh từ
  • sự theo dõi
  • sự đặt đường ray
  • vô tuyến sự tự hiệu chỉnh
Kinh tế
  • nghiên cứu thị trường (trong tiếp thị)
  • phân tích (mức bán, phí tổn...)
  • sự thăm dò/theo dõi
  • sự theo dõi
Kỹ thuật
  • đường di chuyển
  • đường sắt
  • sự bám rãnh
  • sự bám sát
  • sự đồng chỉnh
  • sự giám sát
  • sự theo dõi
  • theo dõi
  • theo vết
  • vệ tinh
Điện
  • sự cân phách
  • sự mồi (phóng điện)
  • sự phóng leo
  • sự tạo thành vết
Kỹ thuật Ô tô
  • sự gióng thẳng trục
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận