Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Từ vựng theo chủ đề
Chứng khoán
trading range
transaction costs
transaction tax
transfer duty
turnover
undercapitalization
uncovered bear
underlying mortgage
underpinning
underwriter
undisclosed principal
unencumbered
unload
upward movement
-2
-1
0
1
2