unencumbered
/"ʌnin"kʌmbəd/
Tính từ
- không bị làm lúng túng, không bị làm trở ngại, không bị làm vướng víu
Kinh tế
- được giải thoát
Chứng khoán
- không bị dính mắc, không bị lệ thuộc, tự tại
Chủ đề liên quan
Thảo luận