1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ unencumbered

unencumbered

/"ʌnin"kʌmbəd/
Tính từ
  • không bị làm lúng túng, không bị làm trở ngại, không bị làm vướng víu
Kinh tế
  • được giải thoát
Chứng khoán
  • không bị dính mắc, không bị lệ thuộc, tự tại
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận