1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ turnover

turnover

/"tə:n,ouvə/
Danh từ
  • sự đổ lật (xe)
  • doanh thu
  • sự luận chuyển vốn; vốn luân chuyển
  • số lượng công nhân thay thế (những người thôi việc trong một thời gian nhất định)
  • bài báo lấn sang trang
  • bánh xèo, bánh kẹp
Kinh tế
  • điều chỉnh (nhân viên)
  • doanh số
  • doanh thu
  • lượng giao dịch
  • lưu động
  • mức chu chuyển (hàng tồn trữ)
  • mức tiêu thụ
  • vòng luân chuyển
Chứng khoán
  • luân chuyển, doanh số, tốc độ thay thế công nhân
Kỹ thuật
  • doanh thu
  • sự luân chuyển
  • vốn luân chuyển
Hóa học - Vật liệu
  • sự lật đổ (xe) doanh thu
  • vốn luân chuyển kinh doanh
Xây dựng
  • sự lật ngược
  • sự luân chuyển vốn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận