1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ undisclosed principal

undisclosed principal

Kinh tế
  • người mua, người chủ lý ẩn danh
  • người ủy thác giấu tên
  • người ủy thác không công khai
  • người ủy thác không lộ tên
Chứng khoán
  • chủ thể không được tiết lộ, chủ thể ẩn danh
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận