Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ undisclosed principal
undisclosed principal
Kinh tế
người mua, người chủ lý ẩn danh
người ủy thác giấu tên
người ủy thác không công khai
người ủy thác không lộ tên
Chứng khoán
chủ thể không được tiết lộ, chủ thể ẩn danh
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Chứng khoán
Thảo luận
Thảo luận