Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ chock
chock
/tʃɔk/
Danh từ
vật chèn, con chèn, vật chêm, đòn kê; đòn chống (thuyền hay tàu ở trên cạn)
kỹ thuật
nệm, gối; cái lót trục
Động từ
bày ngổn ngang, bày bừa bãi
a
room
chocked
[up]
with
furniture
:
căn phòng bày đồ đạc bừa bãi
(+ up) chèn, chêm, kê (cho khối lăn, cho chặt); chống (cho khỏi đổ)
Kỹ thuật
cái chêm
cái nêm
chêm
đệm
đòn kê
gối
guốc hãm
nêm
má phanh
mâm cặp
phanh
Cơ khí - Công trình
cái lót trục
Giao thông - Vận tải
đòn kê
đóng tàu
khối gián cách
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Kỹ thuật
Cơ khí - Công trình
Giao thông - Vận tải
Đóng tàu
Thảo luận
Thảo luận