1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ chock

chock

/tʃɔk/
Danh từ
  • vật chèn, con chèn, vật chêm, đòn kê; đòn chống (thuyền hay tàu ở trên cạn)
  • kỹ thuật nệm, gối; cái lót trục
Động từ
  • bày ngổn ngang, bày bừa bãi
  • (+ up) chèn, chêm, kê (cho khối lăn, cho chặt); chống (cho khỏi đổ)
Kỹ thuật
  • cái chêm
  • cái nêm
  • chêm
  • đệm
  • đòn kê
  • gối
  • guốc hãm
  • nêm
  • má phanh
  • mâm cặp
  • phanh
Cơ khí - Công trình
  • cái lót trục
Giao thông - Vận tải
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận