1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ chicane

chicane

/ʃi"kein/
Danh từ
  • mánh khoé (để) kiện tụng, mánh khoé của thầy kiện; sự nguỵ biện
  • đánh bài sắp bài không có bài chủ (bài brit)
Nội động từ
  • dùng mánh khoé để kiện tụng
Động từ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận