Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ chapel
chapel
/"tʃæpəl/
Danh từ
nhà thờ nhỏ (ở nhà tù, ở trại lính...); buổi lễ ở nhà thờ nhỏ
Anh nhà thờ không theo quốc giáo
in ấn
nhà in; tập thể thợ in; cuộc họp của thợ in
to
call
a
chapel
:
triệu tập một cuộc họp của thợ in
Thành ngữ
to
keep
a
chapel
có mặt (ở trường đại hoạc)
Kinh tế
nghiệp đoàn công nhân in (ở một tòa báo)
Xây dựng
gác chuông đồng hồ
giáo đường nhỏ
nhà nguyện
nhà thờ nhỏ
trại lính)
Chủ đề liên quan
In ấn
Kinh tế
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận