1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ chapel

chapel

/"tʃæpəl/
Danh từ
  • nhà thờ nhỏ (ở nhà tù, ở trại lính...); buổi lễ ở nhà thờ nhỏ
  • Anh nhà thờ không theo quốc giáo
  • in ấn nhà in; tập thể thợ in; cuộc họp của thợ in
Thành ngữ
Kinh tế
  • nghiệp đoàn công nhân in (ở một tòa báo)
Xây dựng
  • gác chuông đồng hồ
  • giáo đường nhỏ
  • nhà nguyện
  • nhà thờ nhỏ
  • trại lính)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận