1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ champ

champ

/tʃæmp/
Danh từ
  • (như) champion
  • sự gặm, sự nhai
Động từ
  • gặm, nhai rào rạo (cỏ); nhay, nghiến
  • bực tức không chịu nổi; tức tối mà phải chịu, nghiến răng mà chịu
  • nóng ruột, sốt ruột, nôn nóng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận