1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ chaffer

chaffer

/"tʃæfə/
Danh từ
  • người hay nói đùa, người hay bỡn cợt, người hay chế giễu, người hay giễu cợt
  • sự cò kè, sự mặc cả
Động từ
  • cò kè, mặc cả
  • đấu khẩu
  • chuyện trò huyên thiên, nói chuyện huyên thiên
  • (+ away) bán lỗ
Thành ngữ
Kinh tế
  • cò kè bớt một thêm hai
  • mặc cả
  • sàng làm sạch nguyên liệu
  • sàng thô
  • trả giá
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận