chaffer
/"tʃæfə/
Danh từ
- người hay nói đùa, người hay bỡn cợt, người hay chế giễu, người hay giễu cợt
- sự cò kè, sự mặc cả
Động từ
- cò kè, mặc cả
- đấu khẩu
- chuyện trò huyên thiên, nói chuyện huyên thiên
- (+ away) bán lỗ
Kinh tế
- cò kè bớt một thêm hai
- mặc cả
- sàng làm sạch nguyên liệu
- sàng thô
- trả giá
Chủ đề liên quan
Thảo luận