Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ caul
caul
/kɔ:l/
Danh từ
màng thai nhi
màng thóp (ở đầu trẻ mới sinh)
giải phẫu
mạc nối
Thành ngữ
to
be
born
with
a
caul
sinh vào nơi phú quý, sinh ra đã tốt số
Kinh tế
màng bọc
Y học
màng chùm đầu, mạc nối lớn
Chủ đề liên quan
Giải phẫu
Kinh tế
Y học
Thảo luận
Thảo luận