1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ canopy

canopy

/"kænəpi/
Danh từ
Thành ngữ
Động từ
  • che bằng màn, che bằng trướng
Kỹ thuật
  • buồng lái
  • lều
  • mái che
  • mái đua
  • mái hiên
  • ô văng
  • tường
  • vòm
Xây dựng
  • canopi
  • mái hiên trang trí
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận