Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ butterfly
butterfly
/"bʌtəflai/
Danh từ
con bướm
nghĩa bóng
người nhẹ dạ; người thích phù hoa
thể thao
kiểu bơi bướm
Thành ngữ
to
break
a
butterfly
on
wheel
tục ngữ
giết gà dùng dao mổ trâu
Kỹ thuật
van bướm
van tiết lưu
Chủ đề liên quan
Nghĩa bóng
Thể thao
Tục ngữ
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận