1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ burner

burner

/"bə:nə/
Danh từ
Kinh tế
  • sự đốt
  • sự khét
  • sự khô
  • sự thiêu
Kỹ thuật
  • bộ xóa
  • buồng đốt
  • buồng lửa
  • đèn khí
  • đèn xì
  • lò đốt
  • mỏ đèn xì
  • mỏ đốt
  • mỏ hàn
  • mỏ hàn hơi
Điện lạnh
  • bộ đốt
Toán - Tin
  • bộ phận cháy
Điện
  • đèn đốt
  • vòi đốt
Xây dựng
  • mỏ đốt Bunsen
Cơ khí - Công trình
  • mỏ xì
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận