1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ blowpipe

blowpipe

/"bloupaip/
Danh từ
  • ống hàn
  • ống thổi thuỷ tinh
  • ống xì đồng
  • ống thổi lửa
Kỹ thuật
  • mỏ đèn xì
  • mỏ đốt
  • mỏ hàn hơi
  • ống
  • ống thổi
  • thiết bị hàn đắp
Cơ khí - Công trình
  • máy phun kim loại
Hóa học - Vật liệu
  • ống thổi thủy tinh
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận