Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ bugger
bugger
/"bʌgə/
Danh từ
,
đùa cợt
đồ chó chết
(như) sodomite
Động từ
(+ about) săn đuổi
to
bugger
a
fox
about
:
săn duổi một con cáo
Chủ đề liên quan
Đùa cợt
Thảo luận
Thảo luận