buffet
/"bufei/
Danh từ
- quán giải khát (ở ga)
- tủ đựng bát đĩa
- cái đấm, cái vả, cái tát
- nghĩa bóng điều rũi, điều bất hạnh
Động từ
Kinh tế
- quán giải khát
Toán - Tin
- bộ đệm nhỏ
Xây dựng
- tủ chè
Chủ đề liên quan
Thảo luận