1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ buffet

buffet

/"bufei/
Danh từ
  • quán giải khát (ở ga)
  • tủ đựng bát đĩa
  • cái đấm, cái vả, cái tát
  • nghĩa bóng điều rũi, điều bất hạnh
Động từ
Kinh tế
  • quán giải khát
Toán - Tin
  • bộ đệm nhỏ
Xây dựng
  • tủ chè
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận