Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ brunt
brunt
/brʌnt/
Danh từ
gánh năng chủ yếu, sức mạnh chính
to
bear
the
brunt
of
an
attack
:
chịu đựng mũi giùi của cuộc sống
Kỹ thuật
sự va đập
tải trọng động
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận