1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ breadth

breadth

/bredθ/
Danh từ
  • bề ngang, bề rộng
  • khổ (vải)
  • sự rông rãi, sự phóng khoáng (quan điểm, tư tưởng...)
    • of view:

      quan điểm rộng rãi

Thành ngữ
Kinh tế
  • bề rộng tàu
  • khổ (vải)
Kỹ thuật
  • bề rộng
  • độ rộng
Toán - Tin
  • sự lắp ráp mẫu
  • sự thiết kế mẫu
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận