Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ breadth
breadth
/bredθ/
Danh từ
bề ngang, bề rộng
khổ (vải)
sự rông rãi, sự phóng khoáng (quan điểm, tư tưởng...)
of
view
:
quan điểm rộng rãi
Thành ngữ
to
a
hair"s
breadth
đúng, chính xác
Kinh tế
bề rộng
tàu
khổ (vải)
Kỹ thuật
bề rộng
độ rộng
Toán - Tin
sự lắp ráp mẫu
sự thiết kế mẫu
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Tàu
Kỹ thuật
Toán - Tin
Thảo luận
Thảo luận