1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ book-keeping

book-keeping

/"buk,ki:piɳ/
Danh từ
Kỹ thuật
  • kế toán
  • máy kế toán
  • sự ghi chép
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận