Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ book-keeping
book-keeping
/"buk,ki:piɳ/
Danh từ
kế toán
book-keeping
by
single
entry
:
kế toán đơn
book-keeping
by
double
entry
:
kế toán kép
Kỹ thuật
kế toán
máy kế toán
sự ghi chép
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận