1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ entry

entry

/"entri/
Danh từ
  • sự đi vào
  • lối đi vào, cổng đi vào
  • sự ghi vào (sổ sách); mục (ghi vào sổ)
  • mục từ (trong từ điển)
  • danh sách người thi đấu; sự ghi tên người thi đấu
  • sân khấu sự ra (của một diễn viên)
  • pháp lý sự tiếp nhận
Kinh tế
  • bút toán
  • cửa vào
  • ghi
  • giấy khai hải quan
  • khai hải quan
  • sự đi vào
  • sự ghi vào sổ kế toán
  • sự khai hải quan
  • thâm nhập
  • thâm nhập thị trường
  • tiến nhập
Kỹ thuật
  • cửa vào
  • đầu vào
  • hầm lò
  • lối vào
  • lối vào (bảng)
  • nhập mục
  • mục nhập
  • sự đưa vào
  • sự nhập
  • sự vào
  • tiếp nhận
  • vận chuyển
Toán - Tin
  • đầu nhập
  • mục ghi chú
  • mục vào
  • sự gia nhập
Hóa học - Vật liệu
  • lò chuẩn bị
  • vào sổ
Xây dựng
  • lối đi vào
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận