entry
/"entri/
Danh từ
Kinh tế
- bút toán
- cửa vào
- ghi
- giấy khai hải quan
- khai hải quan
- sự đi vào
- sự ghi vào sổ kế toán
- sự khai hải quan
- thâm nhập
- thâm nhập thị trường
- tiến nhập
Kỹ thuật
- cửa vào
- đầu vào
- hầm lò
- lối vào
- lối vào (bảng)
- nhập mục
- mục nhập
- sự đưa vào
- sự nhập
- sự vào
- tiếp nhận
- vận chuyển
Toán - Tin
- đầu nhập
- mục ghi chú
- mục vào
- sự gia nhập
Hóa học - Vật liệu
- lò chuẩn bị
- vào sổ
Xây dựng
- lối đi vào
Chủ đề liên quan
Thảo luận