1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ boggle

boggle

/"bɔgl/
Nội động từ
  • chùn lại; do dự, lưỡng lự, ngần ngại
  • mò mẫm; làm (cái gì) một cách lóng ngóng
  • nói loanh quanh; nói nước đôi

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận