Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ boggle
boggle
/"bɔgl/
Nội động từ
chùn lại; do dự, lưỡng lự, ngần ngại
to
boggle
at
(about,
over)
something
:
chùn lại trước cái gì; lưỡng lự trước cái gì
mò mẫm; làm (cái gì) một cách lóng ngóng
nói loanh quanh; nói nước đôi
Thảo luận
Thảo luận