Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ blighty
blighty
/"blaiti/
Danh từ
nước quê hương (đối với lính ở nước ngoài)
quân sự
tiếng lóng
nước Anh
Thành ngữ
to
have
a
blighty
one
bị một vết thương có thể trở về nước (lính đi đanh nhau ở nước ngoài)
Chủ đề liên quan
Quân sự
Tiếng lóng
Thảo luận
Thảo luận