1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ blighty

blighty

/"blaiti/
Danh từ
Thành ngữ
  • to have a blighty one
    • bị một vết thương có thể trở về nước (lính đi đanh nhau ở nước ngoài)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận