Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ bib
bib
/bib/
Danh từ
cái yếm dãi (của trẻ con)
yếm tạp dề (phần trên của cái tạp dề)
Thành ngữ
to
be
in
one"s
best
bib
and
tucker
diện bảnh thắng bộ đẹp nhất
Nội động từ
uống nhiều, uống luôn miệng
Kỹ thuật
nút
vòi nước
Cơ khí - Công trình
then chốt
van có đuôi công
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Cơ khí - Công trình
Thảo luận
Thảo luận