1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ bib

bib

/bib/
Danh từ
  • cái yếm dãi (của trẻ con)
  • yếm tạp dề (phần trên của cái tạp dề)
Thành ngữ
Nội động từ
  • uống nhiều, uống luôn miệng
Kỹ thuật
  • nút
  • vòi nước
Cơ khí - Công trình
  • then chốt
  • van có đuôi công
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận