Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ bestrew
bestrew
/bi"stru:/
Ngoại động từ
rắc, rải, vãi
a
path
bestrewn
with
flowers
:
con đường rắc đầy hoa
Thảo luận
Thảo luận