Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ bereave
bereave
/bi"vi:v/
Ngoại động từ
làm mất; lấy mất, lấy đi
to
be
bereaved
of
reason
:
bị mất trí
to
be
bereaved
of
one"s
parents
:
mồ côi cha mẹ
Kỹ thuật
làm mất
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận