Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ benumb
benumb
/bi"nʌm/
Động từ
làm cho cóng
his
hands
were
benumbed
with
(by)
cold
:
tay anh ấy bị rét cóng
làm cho mụ (trí óc); làm tê liệt (sự hoạt động)
Thảo luận
Thảo luận