Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ bender
bender
/"bendə/
Danh từ
đồng sáu xu (nửa silinh)
tiếng lóng
bữa chén linh đình, bữa chén say sưa
to
go
on
a
bender
:
chè chén linh đình, ăn uống say sưa
to
go
on
a
bender
:
say sưa
Kỹ thuật
kìm
máy uốn
máy uốn cốt thép
Xây dựng
máy uốn cong
Cơ khí - Công trình
rãnh uốn cong
Chủ đề liên quan
Tiếng lóng
Kỹ thuật
Xây dựng
Cơ khí - Công trình
Thảo luận
Thảo luận