1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ bender

bender

/"bendə/
Danh từ
Kỹ thuật
  • kìm
  • máy uốn
  • máy uốn cốt thép
Xây dựng
  • máy uốn cong
Cơ khí - Công trình
  • rãnh uốn cong
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận